SƠ ĐỒ TỔ CHỨC
SƠ ĐỒ TỔ CHỨC HOẠT ĐỘNG HAVIMEC GROUPDANH SÁCH NHÂN VIÊN NGHIỆP VỤ THỰC HIỆN HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ ĐƯA NGƯỜI LAO ĐỘNG
VIỆT NAM ĐI LÀM VIỆC Ở NƯỚC NGOÀI THEO HỢP ĐỒNG
STT | Họ và tên | Giới tính | Vị trí nghiệp vụ | Trình độ chuyên môn | Năng lực ngoại ngữ | Kinh nghiệm làm việc | Thông tin về hợp đồng lao động ký với doanh nghiệp | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thời gian làm việc | Thời hạn hợp đồng | |||||||
1 | Nguyễn Mạnh Phương | Nam | Ký kết và thực hiện hợp đồng, thỏa thuận liên quan đến việc đưa người LĐVN đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng. | Đại Học | Tiếng Anh | 15 năm | 8h/ngày, 6 ngày/tuần | Không xác định thời hạn |
2 | Bùi Quang Việt | Nam | Ký kết và thực hiện hợp đồng, thỏa thuận liên quan đến việc đưa người LĐVN đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng.-Nhật Bản | Đại Học | Không có | 10 năm | 8h/ngày, 6 ngày/tuần | Không xác định thời hạn |
3 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | Tìm kiếm, phát triển thị trường lao động ở nước ngoài, cung cấp thông tin, quảng cáo, tư vấn về cơ hội việc làm ở nước ngoài- Đài Loan | Đại Học | Tương đương HSK5 | 10 năm | 8h/ngày, 6 ngày/tuần | Không xác định thời hạn |
4 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | Hỗ trợ giới thiệu việc làm cho NLD sau khi về nước-Đài Loan | Đại Học | Không có | 8 năm | 8h/ngày, 6 ngày/tuần | Không xác định thời hạn |
5 | Lê Thị Hoa | Nữ | Thanh Lý Hợp Đồng đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài- Đài Loan | Đại Học | Tương đương HSK5 | 12 năm | 8h/ngày, 6 ngày/tuần | Không xác định thời hạn |
6 | Ngô Thị Bích Ngọc | Nữ | Tổ chức bồi dưỡng kỹ năng nghề, ngoại ngữ,giáo dục định hướng cho NLD đi làm việc theo HĐ- Đài Loan | Đại Học | Tương đương HSK5 | 12 năm | 8h/ngày, 6 ngày/tuần | Không xác định thời hạn |
7 | Trần Thị Duyên | Nữ | Chuẩn bị nguồn lao động và tuyển chọn người lao động- Đài Loan | Đại Học | Tương đương HSK5 | 4 năm | 8h/ngày, 6 ngày/tuần | Không xác định thời hạn |
8 | Nguyễn Thùy Linh | Nữ | Thực hiện chế độ chính sách đối với NLD đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng- Đài Loan | Đại Học | Tương đương HSK5 | 4 năm | 8h/ngày, 6 ngày/tuần | Không xác định thời hạn |
9 | Nguyễn Hải Nam | Nam | Quản lý người lao động, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng- Tại Đài Loan | Đại Học | Tương đương HSK5 | 12 năm | 8h/ngày, 6 ngày/tuần | Không xác định thời hạn |
10 | Lương Thị Thảo | Nữ | Chuẩn bị nguồn lao động và tuyển chọn người lao động- Đài Loan | Đại Học | Tương đương HSK5 | 2 năm | 8h/ngày, 6 ngày/tuần | Không xác định thời hạn |
11 | Nguyễn Văn Hùng | Nam | Chuẩn bị nguồn lao động và tuyển chọn người lao động- Đài Loan | Đại Học | Không có | 10 năm | 8h/ngày, 6 ngày/tuần | 3 năm |
12 | Nguyễn Thế Hùng | Nam | Tìm kiếm, phát triển thị trường lao động ở nước ngoài, cung cấp thông tin, quảng cáo, tư vấn về cơ hội việc làm ở nước ngoài- Nhật Bản | Đại Học |
Tiếng Nhật N2 | 11 năm | 8h/ngày, 6 ngày/tuần | Không xác định thời hạn |
13 | Đào Thị Hoa | Nữ | Tổ chức bồi dưỡng kỹ năng nghề, ngoại ngữ,giáo dục định hướng cho NLD đi làm việc theo HĐ- Nhật bản | Đại Học |
Tiếng Nhật N2 | 2 năm | 8h/ngày, 6 ngày/tuần | Không xác định thời hạn |
14 | Đỗ Đại Hải | Nam | Quản lý người lao động, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng- Tại Nhật Bản | Đại Học | Tiếng Nhật N2 | 3 năm | 8h/ngày, 6 ngày/tuần | Không xác định thời hạn |
15 | Vũ Diệu Linh | Nữ | Thanh Lý Hợp Đồng đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài- Nhật Bản | Đại Học | Không có | 1 năm | 8h/ngày, 6 ngày/tuần | Không xác định thời hạn |
16 | Phạm Văn Lâm | Nam | Chuẩn bị nguồn lao động và tuyển chọn người lao động- Nhật Bản | Đại Học | Không có | 5 năm | 8h/ngày, 6 ngày/tuần | Không xác định thời hạn |
17 | Nguyễn Thị Hương | Nữ | Hỗ trợ giới thiệu việc làm cho NLD sau khi về nước-Nhật Bản | Đại Học | Không có | 2 năm | 8h/ngày, 6 ngày/tuần | Không xác định thời hạn |
18 | Nguyễn Thị Tâm | Nữ | Tổ chức bồi dưỡng kỹ năng nghề, ngoại ngữ,giáo dục định hướng cho NLD đi làm việc theo HĐ- Nhật Bản | Cao đẳng | Tiếng Nhật N3 | 2 năm | 8h/ngày, 6 ngày/tuần | 3 năm |
19 | Đỗ Thị Diệu Linh | Nữ | Tổ chức bồi dưỡng kỹ năng nghề, ngoại ngữ,giáo dục định hướng cho NLD đi làm việc theo HĐ- Nhật Bản | Đại Học | Tiếng Nhật N2 | 3 năm | 8h/ngày, 6 ngày/tuần | 3 năm |
20 | Hoàng Thị Huyền Trang | Nữ | Nhân viên nghiệp vụ hồ sơ | Đại Học | Không có | 1 năm | 8h/ngày, 6 ngày/tuần | 3 Năm |
21 | Nguyễn Thị Lụa | Nữ | Nhân viên văn phòng công ty | Cao Đẳng | Tiếng Nhật N2 | 3 năm | 8h/ngày, 6 ngày/tuần | Không xác định thời hạn |
22 | Vũ Thị Mai | Nữ | Tổ chức bồi dưỡng kỹ năng nghề, ngoại ngữ,giáo dục định hướng cho NLD đi làm việc theo HĐ- Nhật bản | Đại Học | Tiếng Nhật N2 | 2 năm | 8h/ngày, 6 ngày/tuần | Không xác định thời hạn |